TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bidirectional counter

máy đếm hai chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đếm thuận nghịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đếm hai chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đếm xuôi-ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bidirectional counter

 bidirectional counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversible counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 up-down counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forward-backward counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bidirectional counter, reversible counter /toán & tin;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/

máy đếm hai chiều

 bidirectional counter, reversible counter /đo lường & điều khiển/

máy đếm thuận nghịch

 bidirectional counter, up-down counter /toán & tin;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/

bộ đếm hai chiều

 bidirectional counter, forward-backward counter, up-down counter

bộ đếm xuôi-ngược