TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ đếm ngược

Bộ đếm ngược

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ đếm ngược

down counter

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backward counter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

countdown counter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 backward counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 down counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversible counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reversible counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ đếm ngược

Rückwartszähler

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Rückwärtszähler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backward counter, down counter, reversible counter

bộ đếm ngược

 backward counter /xây dựng/

bộ đếm ngược

 down counter /xây dựng/

bộ đếm ngược

 reversible counter /xây dựng/

bộ đếm ngược

backward counter

bộ đếm ngược

down counter

bộ đếm ngược

reversible counter

bộ đếm ngược

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückwärtszähler /m/Đ_TỬ/

[EN] down counter

[VI] bộ đếm ngược

Rückwärtszähler /m/TH_BỊ/

[EN] backward counter, countdown counter

[VI] bộ đếm ngược

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Rückwartszähler

[VI] Bộ đếm ngược

[EN] down counter