Việt
đồng hồ hai chiều
công tơ hai chiều - HH
máy đếm hai chiều
máy đếm thuận nghịch
Anh
bidirectional counter
reversible counter
Đức
Zweirichtungszähler
Pháp
compteur réversible
compteur-décompteur
Zweirichtungszähler /m/TH_BỊ/
[EN] bidirectional counter, reversible counter
[VI] máy đếm hai chiều, máy đếm thuận nghịch
Zweirichtungszähler /IT-TECH,TECH/
[DE] Zweirichtungszähler
[EN] reversible counter
[FR] compteur réversible; compteur-décompteur
[EN] bidirectional counter
[VI] đồng hồ hai chiều, công tơ hai chiều - HH