TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 invertible

nghịch đảo được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đếm thuận nghịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 invertible

 invertible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bidirectional counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convertible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reciprocal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invertible /toán & tin/

nghịch đảo được

bidirectional counter, convertible, invertible, reciprocal

máy đếm thuận nghịch