TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cabriolet

xe cụp mui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bỏ mui được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe mui trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con mui trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mui rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cabriolet

 cabriolet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convertible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cabriolet

xe cụp mui

 cabriolet /ô tô/

bỏ mui được

 cabriolet /ô tô/

xe cụp mui

Là loại xe ôtô hai chỗ ngồi có thẻ bỏ mui được.

 cabriolet /ô tô/

xe mui trần

 cabriolet

con mui trần

 cabriolet /ô tô/

bỏ mui được

 cabriolet /ô tô/

con mui trần

 cabriolet /ô tô/

mui rời

 cabriolet /ô tô/

mui rời

 cabriolet, convertible /ô tô/

con mui trần