Việt
hay thay đổi
dê thay đổi
biến đổi
khả biến
biến đổi được
có thể biến cách
không cố định
Đức
veran
veränderliche Größen (Math.)
biển số.
veran /.der.lieh (Adj.)/
hay thay đổi; dê thay đổi; biến đổi (unbeständig);
khả biến; biến đổi được; có thể biến cách; không cố định;
veränderliche Größen (Math.) : biển số.