Việt
khả biến
dễ thay đổi
dễ bay hơi
bién dổi
sự thay dổi.
biến đổi được
có thể biến cách
không cố định
Anh
volatile
Đức
flüchtig
Abänderfichkeft
veran
Neben diesen unveränderlichen Klimafaktoren spielen veränderliche Klimaelemente eine Rolle: Licht, Luft, Temperatur und Wasser.
Bên cạnh các yếu tố khí hậu bất biến ấy, những yếu tố khí hậu khả biến như ánh sáng, không khí, nhiệt độ và nước cũng giữ một vai trò quan trọng.
veränderliche Größen (Math.)
biển số.
veran /.der.lieh (Adj.)/
khả biến; biến đổi được; có thể biến cách; không cố định;
biển số. : veränderliche Größen (Math.)
Abänderfichkeft /f, -m/
tính] khả biến, bién dổi, sự thay dổi.
flüchtig /adj/C_DẺO/
[EN] volatile
[VI] dễ thay đổi; khả biến
flüchtig /adj/HOÁ, M_TÍNH/
[VI] dễ bay hơi; khả biến, dễ thay đổi