TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả biến

khả biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ thay đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dễ bay hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bién dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thay dổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể biến cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khả biến

volatile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khả biến

flüchtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abänderfichkeft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

veran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Neben diesen unveränderlichen Klimafaktoren spielen veränderliche Klimaelemente eine Rolle: Licht, Luft, Temperatur und Wasser.

Bên cạnh các yếu tố khí hậu bất biến ấy, những yếu tố khí hậu khả biến như ánh sáng, không khí, nhiệt độ và nước cũng giữ một vai trò quan trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veränderliche Größen (Math.)

biển số.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veran /.der.lieh (Adj.)/

khả biến; biến đổi được; có thể biến cách; không cố định;

biển số. : veränderliche Größen (Math.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abänderfichkeft /f, -m/

tính] khả biến, bién dổi, sự thay dổi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flüchtig /adj/C_DẺO/

[EN] volatile

[VI] dễ thay đổi; khả biến

flüchtig /adj/HOÁ, M_TÍNH/

[EN] volatile

[VI] dễ bay hơi; khả biến, dễ thay đổi