Việt
sự thay dổi
sự chuyển khoản.
sự sửa đểi
sự biến dểi
Đức
Umrechnung
Veränderung
Abänderlichkeit
an etw. (Dat.) eine Verände rung vornehmen
dự định sửa đổi cái gì.
Veränderung /die; -, -en/
sự thay dổi; sự sửa đểi;
dự định sửa đổi cái gì. : an etw. (Dat.) eine Verände rung vornehmen
Abänderlichkeit /die;! - (veraltet)/
sự biến dểi; sự thay dổi;
Umrechnung /f =, -en/
sự thay dổi, sự chuyển khoản.