TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umrechnung

sự biến đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thay dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyển khoản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tính toán chuyển đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính dpi tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đơn vị

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

chuyển đổi

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

umrechnung

conversion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Units

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

umrechnung

Umrechnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Einheiten

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

umrechnung

conversion

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Einheiten,Umrechnung

[EN] Units, conversion

[VI] Đơn vị, chuyển đổi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umrechnung /die; -, -en/

sự tính toán chuyển đổi; sự tính dpi tiền;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Umrechnung

conversion

Umrechnung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umrechnung /f =, -en/

sự thay dổi, sự chuyển khoản.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umrechnung

conversion

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umrechnung /f/CNSX/

[EN] conversion

[VI] sự biến đổi