TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conversion

CHUYỂN HOÁN

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

conversion

conversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

converting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shift reaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inverter action

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemical conversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data conversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

conversion

Konversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konvertieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konvertierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umsetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wechselrichterbetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemische Umwandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umwandeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umwandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umrechnung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

conversion

conversion

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Tâm Lý
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

conversion chimique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conversion de données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

changement de régime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transformation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

conversion

conversion

Umrechnung

Từ Điển Tâm Lý

conversion

[VI] CHUYỂN HOÁN

[FR] conversion

[EN]

[VI] Trong hystêri và đặc biệt hystêri chuyển hoán; có một cơ chế chuyển vị trí một xung đột tâm trí và mưu toan giải sự xung đột này trong các triệu chứng thể xác, vận động (liệt chẳng hạn) hoặc cảm giác (tê, đau khu trú chẳng hạn). Theo Freud, chuyển hoán liên quan đến khái niệm kinh tế: nhục dục bị dồn nén tách ra và biến thành một năng lượng phân bổ. Các triệu chứng chuyển hoán có ý nghĩa tượng trưng, biểu hiện những cái bị dồn nén bằng thân thể. Các dấu hiệu chuyển hoán có thể mất đi bằng ám thị hoặc công tác tư tưởng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conversion /SCIENCE/

[DE] Konversion; Konvertieren

[EN] conversion; converting

[FR] conversion

conversion /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Konvertierung

[EN] conversion; shift reaction

[FR] conversion

conversion /IT-TECH,TECH/

[DE] Konversion; Konvertierung; Umsetzung

[EN] conversion

[FR] conversion

conversion /FORESTRY/

[DE] Überführung

[EN] conversion

[FR] conversion

conversion /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wechselrichterbetrieb

[EN] inverter action

[FR] conversion

conversion,conversion chimique /INDUSTRY-CHEM/

[DE] chemische Umwandlung

[EN] chemical conversion

[FR] conversion; conversion chimique

conversion,conversion de données /IT-TECH/

[DE] Konvertierung; Umsetzung; Umwandeln; Umwandlung

[EN] conversion; data conversion

[FR] conversion; conversion de données

changement de régime,conversion,transformation /FORESTRY/

[DE] Überführung

[EN] conversion

[FR] changement de régime; conversion; transformation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

conversion

conversion [kôvERsjô] n. f. 1. Sự chuyển, đổi, hoán đổi. Conversion des métaux: Sự hoán đổi kim loại. > TÀI Conversion des monnaies: Sự hoán dổi tiền tệ. -Conversion d’une rente: Sự thay dổi lọi tức công trái. 2. Spécial. Sự cải đạo. La conversion d’un protestant au catholicisme: Việc cải đạo của một tín dồ Tin lành sang Cơ dốc giáo. -Par ext. Thay đổi chính kiến. > Conversion au socialisme: Chuyển sang phía Xã hội. TÔN La conversion des âmes: Sự quy theo tăm linh. 3. LOGIC Sự chuyển hoán. 4. Sự chuyển huóng (spécial., của một đạo quân). -THÊ Động tác quay nguọc ở điểm dùng (trong truợt tuyết).