TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

data conversion

chuyển đổi dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

sự chuyển đổi dử liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biến đổi dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đổi dữ liệu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự biển đổi các số liệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự biến đổi dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự biến đổi dữ liệu dữ liệu đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

data conversion

data conversion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

conversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data transformation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

data conversion

Datenkonvertierung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenumsetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konvertierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umsetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umwandeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umwandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meßdatenumformung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßdatenumsetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßwertumformung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenwandlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

data conversion

conversion de données

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

data conversion

chuyển đổi dữ liệu

Là quá trình chyển dữ liệu từ khuôn dạng này sang khuôn dạng khác. ARC/INFO hỗ trợ chuyển đổi dữ liệu từ nhiều khuôn dạng dữ liệu địa lý như DLG, TIGER, DXF, và DEM.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßdatenumformung /f/TH_BỊ/

[EN] data conversion

[VI] sự biến đổi dữ liệu

Meßdatenumsetzung /f/TH_BỊ/

[EN] data conversion

[VI] sự biến đổi dữ liệu

Meßwertumformung /f/TH_BỊ/

[EN] data conversion

[VI] sự biến đổi dữ liệu dữ liệu đo

Datenkonvertierung /f/Đ_TỬ, TH_BỊ/

[EN] data conversion

[VI] sự biến đổi dữ liệu (khuôn dữ liệu)

Datenumsetzung /f/Đ_TỬ/

[EN] data conversion

[VI] sự biến đổi dữ liệu

Datenwandlung /f/Đ_TỬ/

[EN] data conversion

[VI] sự biến đổi dữ liệu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data conversion /IT-TECH/

[DE] Datenkonvertierung

[EN] data conversion

[FR] conversion de données

conversion,data conversion /IT-TECH/

[DE] Konvertierung; Umsetzung; Umwandeln; Umwandlung

[EN] conversion; data conversion

[FR] conversion; conversion de données

data conversion,data transformation /IT-TECH/

[DE] Datenumsetzung; Konvertierung

[EN] data conversion; data transformation

[FR] conversion de données

Từ điển toán học Anh-Việt

data conversion

sự biển đổi các số liệu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

data conversion

[DE] Datenkonvertierung

[VI] đổi dữ liệu

[EN] data conversion

[FR] conversion de données

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data conversion

biến đổi dữ liệu

data conversion

chuyển đổi dữ liệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

data conversion

biến đổi dữ liệu Sự thay đồi blều diễn dữ liệu từ dạng này sang dạng khác, như từ nhi phân sang thập phân, hoặc từ môi trường ghi vật lý này sang môi trường ghi vật lý khác như từ bìa sang đĩa. Còn gọl là conversion.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data conversion

sự chuyển đổi dử liệu