Việt
cầu vượt đường
sự chuyển qua
chuyển đi
tái đi
chỏ đi
xe đi
di chuyển
thuyên chuyển
điều động
chuyển giao
giao lại
cầu vượt đưàng
cầu cạn.
bắt quả tang
vạch mặt
vạch trần
bóc trần.
Anh
overbridge
carry-over
crossover
conversion
transfer n
Đức
Überführung
Transfer
Übertragung
Pháp
passage supérieur
changement de régime
transformation
Transfer, Übertragung, Überführung
Überführung /í =, -en/
í =, 1. [sự] chuyển đi, tái đi, chỏ đi, xe đi; 2. [sự] di chuyển, thuyên chuyển, điều động; 3. [sự] chuyển giao, giao lại; 4. cầu vượt đưàng, cầu cạn.
Überführung /f -en/
sự] bắt quả tang, vạch mặt, vạch trần, bóc trần.
[DE] Überführung
[EN] crossover
[FR] passage supérieur
Überführung /FORESTRY/
[EN] conversion
[FR] changement de régime; conversion; transformation
[FR] conversion
Überführung /f/XD/
[EN] overbridge
[VI] cầu vượt đường
Überführung /f/SỨ_TT/
[EN] carry-over
[VI] sự chuyển qua