Việt
chuyển đi
tái đi
chỏ đi
xe đi
di chuyển
thuyên chuyển
điều động
chuyển giao
giao lại
cầu vượt đưàng
cầu cạn.
Đức
Überführung
Überführung /í =, -en/
í =, 1. [sự] chuyển đi, tái đi, chỏ đi, xe đi; 2. [sự] di chuyển, thuyên chuyển, điều động; 3. [sự] chuyển giao, giao lại; 4. cầu vượt đưàng, cầu cạn.