verrücken /vt/
chuyển dịch, di chuyển,
fortbewegen /vt/
chuyển... di, rôi... đi, điều động, di chuyển;
Umsetzung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] đổi dời, di chuyển; 2. (hóa) [sự] thay thế, phản ứng thế; [sự] biến đổi.
justierbar /a (kĩ thuật)/
điều chỉnh dược, di chuyển, chuyển, hiệu chuẩn được.
Abwälzung /f =, -en/
1. [sự] cuộn, lặn, chuyển lật; 2. [sự] di chuyển, chuyển chỗ.
zusammennicken /I vt/
xê... đi, dịch... đi, xê dịch, di chuyển, chuyển dịch; II vi (s) lại gần nhau, đến gần nhau.
migratorisch /a/
thuộc] di cư, di chuyển, chuyển dôi, chuyển vị, di động.
Verlegung /f =, -en/
1. [sự] hỗan lại (hội nghị); 2. [sự] di chuyển, chuyển dôi, điều động; 3.: Verlegung des Körpergewichts (thể thao) [sự] chuyển trọng lượng.
transferieren /vt/
1. chuyển sang [tính sang] ngoại tệ; 2. (Ao) di chuyển, thuyên chuyển, điều động, chuyển, điều.
Migration /f =, -en/
1. [sự] di dân, di CƯ, di chuyển; 2. (kĩ thuật) [sự] di động, chuyển vị, dời chuyển.
überleiten /vt/
di chuyển, thiên di, thuyên chuyển, điều động, điều, chuyển, chuyển sang.
rutschen /vi (/
1. trượt; 2. bò, trưòn, bò lê, bò toài; vor j-m auf den Knien - bợ đô, luồn cúi, nịnh hót; 3. xê dịch, di chuyển,
verschieben I /vt/
1. chuyển dôi, dịch chuyển, di chuyển, chuyển chỗ, đổi chỗ; eine Zug verschieben I bẻ ghi cho tàu chạy sang đưòng khác; 2. chuyển... đi, điều... đi, điều động, di chuyển (quân đội); 3. hoãn... lại, hoãn... đến, chuyển... sang [lúc khác], gia hạn, triển hart;