migratorisch /a/
thuộc] di cư, di chuyển, chuyển dôi, chuyển vị, di động.
Verlegung /f =, -en/
1. [sự] hỗan lại (hội nghị); 2. [sự] di chuyển, chuyển dôi, điều động; 3.: Verlegung des Körpergewichts (thể thao) [sự] chuyển trọng lượng.
migrieren /vi (s, h)/
di dân, di cư, di chuyển, di trú, di động, chuyển dôi, dịch chuyển.
verschieben I /vt/
1. chuyển dôi, dịch chuyển, di chuyển, chuyển chỗ, đổi chỗ; eine Zug verschieben I bẻ ghi cho tàu chạy sang đưòng khác; 2. chuyển... đi, điều... đi, điều động, di chuyển (quân đội); 3. hoãn... lại, hoãn... đến, chuyển... sang [lúc khác], gia hạn, triển hart;