einwandem /vi (s)/
nhập cư, di trú (sang nuóc khác).
migrieren /vi (s, h)/
di dân, di cư, di chuyển, di trú, di động, chuyển dôi, dịch chuyển.
Zuzug /m -(e)s, -Zü/
1. [sự] nhập thêm, gia nhập, bổ sung, bổ túc, bổ khuyết; 2. [sự] nhập cư, di trú (sang nưdc khác), di tản.