Ansiedelung /f =, -en/
1. [sự] di dân; vùng (khu) di dân; 2. [sự] doanh điền,
Besiedlung /f =, -en/
sự] di dân, doanh điền.
umsiedeln /I vt/
chuyển [đưa]... di ỏ nơi khác, di dân; II vi (s) chuyển chỗ ỏ, dọn nhà, chuyển nhà, di cư.
Bevölkerung /í =, -en/
1. [sự] di dân; 2. dân cư, dân sô.
Umsiedlung /f =, -en/
sự] di dân, di cư, chuyển chỗ ỏ, dọn nhà, chuyển nhà.
Siedelei /í =, -en/
1. [sự] đưa đển ỗ, di dân, di CƯ; 2. điểm dân cư, khu dân cư.
Migration /f =, -en/
1. [sự] di dân, di CƯ, di chuyển; 2. (kĩ thuật) [sự] di động, chuyển vị, dời chuyển.
migrieren /vi (s, h)/
di dân, di cư, di chuyển, di trú, di động, chuyển dôi, dịch chuyển.