TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aussiedler

dân di cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dân gốc Đức sống ở nước ngoài được phép nhập cư trở lại nước Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aussiedler

Aussiedler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussiedler /der; -s, -/

dân di cư; di dân;

Aussiedler /der; -s, -/

(Amtsspr ) người dân gốc Đức sống ở nước ngoài được phép nhập cư trở lại nước Đức;