Việt
di dân
trục xuất
sơ tán
Đức
aussiedeln
die Fremden wurden ausgesiedelt
những người lạ bị chuyển đi nơi khác ở.
aussiedeln /(sw. V.; hat)/
di dân; trục xuất; sơ tán;
die Fremden wurden ausgesiedelt : những người lạ bị chuyển đi nơi khác ở.