TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay đổi chỗ ở

Thay đổi chỗ ở

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thay đổi chỗ ở

Change of residence

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

thay đổi chỗ ở

abwandern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viele arme Bauern sind in die Stadt abgewandert

rất nhiều nông dân nghèo đã di dân ra thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwandern /(sw. V.)/

(ist) di dân; di cư; thay đổi chỗ ở;

rất nhiều nông dân nghèo đã di dân ra thành phố. : viele arme Bauern sind in die Stadt abgewandert

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Change of residence

Thay đổi chỗ ở