TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwandern

rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi khắp nơi trong vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi chỗ ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển sang thi đấu cho đơn vị khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển câu lạc bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abwandern

abwandern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wänderte morgens ab

ngày mai anh ấy sẽ ra đi.

viele arme Bauern sind in die Stadt abgewandert

rất nhiều nông dân nghèo đã di dân ra thành phố.

einige Spieler sind abgewandert

một vài cầu thủ đã chuyển câu lạc bộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwandern /(sw. V.)/

(ist) (selten) rời đi; dời đi;

er wänderte morgens ab : ngày mai anh ấy sẽ ra đi.

abwandern /(sw. V.)/

(hat/ist) đi khắp nơi trong vùng;

abwandern /(sw. V.)/

(ist) di dân; di cư; thay đổi chỗ ở;

viele arme Bauern sind in die Stadt abgewandert : rất nhiều nông dân nghèo đã di dân ra thành phố.

abwandern /(sw. V.)/

(ist) (Sport) chuyển sang thi đấu cho đơn vị khác; chuyển câu lạc bộ;

einige Spieler sind abgewandert : một vài cầu thủ đã chuyển câu lạc bộ.