abwandern /(sw. V.)/
(ist) (selten) rời đi;
dời đi;
er wänderte morgens ab : ngày mai anh ấy sẽ ra đi.
abwandern /(sw. V.)/
(hat/ist) đi khắp nơi trong vùng;
abwandern /(sw. V.)/
(ist) di dân;
di cư;
thay đổi chỗ ở;
viele arme Bauern sind in die Stadt abgewandert : rất nhiều nông dân nghèo đã di dân ra thành phố.
abwandern /(sw. V.)/
(ist) (Sport) chuyển sang thi đấu cho đơn vị khác;
chuyển câu lạc bộ;
einige Spieler sind abgewandert : một vài cầu thủ đã chuyển câu lạc bộ.