verschieben /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] displace
[VI] dịch chuyển (chổi điện)
absetzen /vt/CNSX/
[EN] offset
[VI] dịch chuyển (đục chặt)
sich verschieben /v refl/VT_THUỶ/
[EN] shift
[VI] di chuyển, dịch chuyển (tải trọng)
umschalten /vt/M_TÍNH/
[EN] shift, toggle
[VI] dịch chuyển, bập bênh
verstellen /vt/CNSX/
[EN] displace
[VI] dịch chuyển, điều chỉnh
verschiebbar /adj/CNSX/
[EN] traveling (Mỹ), travelling (Anh)
[VI] di chuyển, dịch chuyển
verschieben /vt/XD/
[EN] displace
[VI] dịch chuyển, đổi chỗ
Scher- /pref/ÂM, CNSX, SỨ_TT, CT_MÁY/
[EN] shear
[VI] (thuộc) cắt; dịch chuyển; trượt
verschieben /vt/M_TÍNH/
[EN] relocate, shift
[VI] tái định vị, dịch chuyển
zuordnen /vt/M_TÍNH/
[EN] allocate, assign, translate
[VI] phân bổ, gán, dịch chuyển
versetzt /adj/CT_MÁY/
[EN] offset, staggered
[VI] (bị) dịch chuyển, lệch, đặt so le