Việt
con chuột chũi
sự đày
sự phát vãng
sự tẩy chay
Đức
Scher
Scher /der; -[e]s, -e (siidd., österr., Schweiz, mundartl.)/
con chuột chũi (Maulwurf);
Scher /ben.ge. richt, das/
sự đày; sự phát vãng; sự tẩy chay (Ostrazismus);