Việt
sự tẩy chay
sự cấm đoán
sự đày
sự phát vãng
sự cấm vận
sự từ chối
mất ảnh hưổng
sa thải
thải hồi
bãi chức
phế bỏ
khủ độc
vô hiệu hóa.
Đức
Achtung
Scher
Boykottierung
Kaltstellung
Kaltstellung /í =/
í 1. [sự] mất ảnh hưổng; 2. [sự] sa thải, thải hồi, bãi chức, phế bỏ; 3. sự tẩy chay; 4. [sự] khủ độc, vô hiệu hóa.
Achtung /die; -, -en/
sự tẩy chay; sự cấm đoán (Verdammung, Verfemung, Boykott);
Scher /ben.ge. richt, das/
sự đày; sự phát vãng; sự tẩy chay (Ostrazismus);
Boykottierung /die; -, -en/
sự cấm vận; sự tẩy chay; sự từ chối;