TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tẩy chay

sự tẩy chay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cấm đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát vãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấm vận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ chối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất ảnh hưổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủ độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hiệu hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự tẩy chay

Achtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Boykottierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaltstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaltstellung /í =/

í 1. [sự] mất ảnh hưổng; 2. [sự] sa thải, thải hồi, bãi chức, phế bỏ; 3. sự tẩy chay; 4. [sự] khủ độc, vô hiệu hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Achtung /die; -, -en/

sự tẩy chay; sự cấm đoán (Verdammung, Verfemung, Boykott);

Scher /ben.ge. richt, das/

sự đày; sự phát vãng; sự tẩy chay (Ostrazismus);

Boykottierung /die; -, -en/

sự cấm vận; sự tẩy chay; sự từ chối;