TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô hiệu hóa

vô hiệu hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hủy bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt hủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bãi hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Làm hư hỏng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ô nhiễm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất hợp thức hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử hoạt tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vô hiệu hóa

 destroy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nullify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to disable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to override

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diriment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

annulment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

invalidate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nullification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vitiate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vô hiệu hóa

nullifizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inaktivieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neutralisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbedingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschärft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Entkräften des Vorbehaltes

Vô hiệu hóa điều nghi ngại

Nach dem Einstecken des elektronischen Schlüssels in das EZS ist die Deaktivierung der Wegfahrsperre möglich.

Đưa chìa khóa điện tử vào EIL có thể vô hiệu hóa khóa chống chuyển động.

Zur Identifikation des elektronischen Schlüssels und Deaktivierung der Wegfahrsperre ist das EZS mit einer Schreiblesespule für die Transponderabfrage ausgestattet.

Để nhận dạng chìa khóa điện tử và vô hiệu hóa khóa chống chuyển động, các EIL được trang bị một cuộn dây ghi-đọc cho bộ truy vấn thu phát.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Inaktivierung.

Vô hiệu hóa hoạt tính.

Auf diese Weise werden viele Schadstoffe durch einen gesunden Boden unschädlich gemacht und gelangen nicht in das Grundwasser.

Nhờ vậy, nhiều chất độc hại bị vô hiệu hóa bởi đất khỏe mạnh và không vào được nguồn nước ngầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Vorschriften können abbedungen werden

những quỉ định này có thể bị bãi bỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entschärft /a/

được, bị] vô hiệu hóa, tháo, gô (ngòi nổ bom).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nullifizieren /(sw. V.; hat) (Rechtsspr. veraltet)/

vô hiệu hóa; bãi bỏ (aufheben);

inaktivieren /(sw. V.; hat)/

(Chemie, Med ) khử hoạt tính; vô hiệu hóa;

neutralisieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) vô hiệu hóa; làm mất tác dụng;

abbedingen /(st. V.; hat) (Rechtsspr.)/

vô hiệu hóa; từ bỏ; hủy bỏ;

những quỉ định này có thể bị bãi bỏ. : diese Vorschriften können abbedungen werden

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diriment

Vô hiệu hóa, triệt hủy

annulment

Hủy bỏ, vô hiệu hóa

invalidate

Vô hiệu hóa, bãi hiệu

nullification

Hủy bỏ, vô hiệu hóa, bãi hiệu (đk 10)

vitiate

Làm hư hỏng, ô nhiễm, vô hiệu hóa, bất hợp thức hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destroy

vô hiệu hóa

 nullify

vô hiệu hóa

 to disable

vô hiệu hóa

 to override

vô hiệu hóa

 destroy, nullify, to disable, to override /toán & tin/

vô hiệu hóa

Tạm đình chỉ một thiết bị phần cứng hoặc một tính năng của chương trình, làm cho nó không sẵn sàng để sử dụng.