TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vitiate

làm hư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Làm hư hỏng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ô nhiễm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô hiệu hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất hợp thức hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vitiate

vitiate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vitiate

verunreinigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vitiate

Làm hư hỏng, ô nhiễm, vô hiệu hóa, bất hợp thức hóa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verunreinigen /vt/CNSX/

[EN] vitiate

[VI] làm hư

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

vitiate

To contaminate.