nullifizieren /(sw. V.; hat) (Rechtsspr. veraltet)/
vô hiệu hóa;
bãi bỏ (aufheben);
inaktivieren /(sw. V.; hat)/
(Chemie, Med ) khử hoạt tính;
vô hiệu hóa;
neutralisieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) vô hiệu hóa;
làm mất tác dụng;
abbedingen /(st. V.; hat) (Rechtsspr.)/
vô hiệu hóa;
từ bỏ;
hủy bỏ;
những quỉ định này có thể bị bãi bỏ. : diese Vorschriften können abbedungen werden