Việt
huỷ bỏ
Sự bãi bỏ
sự hủy bỏ
Hủy bỏ
vô hiệu hóa
thủ tiêu
Anh
annulment
annul
Đức
Aufhebung
Thủ tiêu (sự) [Đức: Aufhebung; Anh: annul, annulment]
> Xem Vượt bỏ (sự) ]
(annulabie) : hùy bò, thủ tiêu [L] (of a contract) thủ tiêu, bãi bò, ị of a will) hủy bò, (of marriage) xử tiêu, (of a law, a decree) hủy bỏ - annulable contract - khế ước có the tiêu hùy.
Hủy bỏ, vô hiệu hóa
Annulment
Sự bãi bỏ, sự hủy bỏ