Rucktritt /der/
(Rechtsspr ) sự từ chối;
sự hủy bỏ;
Negation /[nega'tsiom], die; -, -en/
(Philos ) sự hủy bỏ;
sự chấm dứt;
cái chết là sự chấm dứt cuộc sống. : der Tod als Negation des Lebens
Nichtzustandekommen /das/
sự không ký kết (một hợp đồng, một hiệp ước );
sự hủy bỏ;
Löschung /die; -, -en/
(thương mại) sự hủy bỏ;
sự bãi bỏ;
sự xóa bỏ;
Losung /die; -, -en/
sự hủy bỏ;
sự thủ tiêu;
sự xóa bỏ (das Auflösen, Annullieren);
Auflösung /die; -, -en (PI. selten)/
sự thủ tiêu;
sự xóa bỏ;
sự hủy bỏ;
Zurücknah /me, die; -, -n/
sự hủy bỏ;
sự thủ tiêu;
sự bãi bỏ;
Wegfall /der (o. PL)/
sự loại bỏ;
sự hủy bỏ;
sự thải đi (Fortfall);
điều khoản náy đã bị hủy bỏ. : dieser Paragraph ist in Wegfall gekommen (Papierdt.)
Abschaffung /die; -, -en (PI. selten)/
sự bãi bỏ;
sự thủ tiêu;
sự hủy bỏ;
Absetzung /die; -, -en/
sự hủy bỏ;
sự đình lại;
sự hoãn lại;
Abolition /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự thủ tiêu;
sự hủy bỏ;
sự bãi bỏ;
Entfall /der; -[e]s/
sự loại ra;
sự loại trừ;
sự hủy bỏ (Wegfall);
Revokation /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự rút lại (lời hứa, ý kiến);
sự hủy bỏ (lởi cam kết );
sự không nhận (Widerruf);
Fortfall /der (o. PL)/
sự loại bỏ;
sự hủy bỏ;
sự thải đi (das Fortfällen, Wegfall);
Kiindigung /die; -, -en/
sự hủy bỏ;
sự bãi bỏ;
sự ngừng thực hiện (một hợp đồng lao động, hợp đồng thuê nhà );
Aufsagung /die; - (geh.)/
sự hủy bỏ;
sự từ chô' i;
sự đoạn tuyệt;
Ausfall /der; -[e]s, Ausfälle/
sự hủy bỏ;
sự không diễn ra;
sự không tiến hành (das Nichtstattfinden);
Widerruf /der; -[e]s, -e/
sự rút lại (lời hứa, ý kiến);
sự bãi bỏ;
sự hủy bỏ (lời tuyên bố, hợp đồng);
sự thủ tiêu (sắc luật, đạo luật);
Stornierung /die; -, -en (Bankw., Kaufinannsspr.)/
sự hủy bỏ;
sự thủ tiêu;
sự bãi bỏ;
sự hồi lại;
Rückgängigmachung /die; -, -en/
sự hủy bỏ;
sự bãi bỏ;
sự xóa bỏ;
sự hồi lại;
Außerkraftsetzung /die; -, -en (Papierdt)/
sự hủy bỏ;
sự bãi bỏ;
sự đình chỉ việc áp đụng một đạo luật hay hiệp ước (das Außer-Kraft-Setzen);
Widerrufung /die; -, -en/
sự hủy bỏ;
sự bãi bỏ;
sự xóa bỏ;
sự phế bỏ;
sự cải chính;
sự phủ nhận;