Việt
hủy bỏ hiệp ưóc
sự từ chói.
sự hủy bỏ
sự từ chô'i
sự đoạn tuyệt
Đức
Aufsagung
Aufsagung /die; - (geh.)/
sự hủy bỏ; sự từ chô' i; sự đoạn tuyệt;
Aufsagung /f =, -en/
1. [sự] hủy bỏ hiệp ưóc; 2. sự từ chói.