Việt
sự cắt đứt
sự đoạn tuyệt
sự tuyệt giao
sự hủy bỏ
sự từ chô'i
Đức
Zerreißung
Aufsagung
Zerreißung /die; -, -en/
(nghĩa bóng) sự cắt đứt; sự đoạn tuyệt; sự tuyệt giao;
Aufsagung /die; - (geh.)/
sự hủy bỏ; sự từ chô' i; sự đoạn tuyệt;