TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đoạn tuyệt

sự cắt đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đoạn tuyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuyệt giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hủy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ chô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đoạn tuyệt

Zerreißung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufsagung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zerreißung /die; -, -en/

(nghĩa bóng) sự cắt đứt; sự đoạn tuyệt; sự tuyệt giao;

Aufsagung /die; - (geh.)/

sự hủy bỏ; sự từ chô' i; sự đoạn tuyệt;