TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurücknah

sự chiếm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lấy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rút lại lời nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đính chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hủy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thủ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rút quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lui quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rụt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vặn nhỏ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều chỉnh giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zurücknah

Zurücknah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurücknah /me, die; -, -n/

sự chiếm lại; sự lấy lại;

Zurücknah /me, die; -, -n/

sự rút lại lời nói; sự đính chính;

Zurücknah /me, die; -, -n/

sự hủy bỏ; sự thủ tiêu; sự bãi bỏ;

Zurücknah /me, die; -, -n/

sự rút quân; sự lui quân;

Zurücknah /me, die; -, -n/

sự rụt lại;

Zurücknah /me, die; -, -n/

sự vặn nhỏ lại; sự điều chỉnh giảm;