TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chiếm lại

sự chiếm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tái chiếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chinh phục lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lấy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tái chiếm đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chinh phục lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tái chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sở hữu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự chiếm lại

Reokkupation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruckeroberung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurücknah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiederinbesitznahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurücknah /me, die; -, -n/

sự chiếm lại; sự lấy lại;

Reokkupation /die; -, -en/

sự chiếm lại; sự tái chiếm đóng;

Ruckeroberung /die/

sự chiếm lại; sự chinh phục lại;

Wiederinbesitznahme /die/

sự chiếm lại; sự tái chiếm; sự sở hữu lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reokkupation /ỉ =, -en/

sự chiếm lại, sự tái chiếm.

Ruckeroberung /f =, -en/

sự chiếm lại, sự chinh phục lại.