TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rucktritt

sự từ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ chối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hủy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phanh chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phanh đạp ngược của xe đạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phanh đạp ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rücktritt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáo hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái thác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rucktritt

Rucktritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rücktritt

Rücktritt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rücktritt /m-(e)s,/

1. [sự] từ chức, rút lui, thoái chúc, cáo hồi, thoái vị; 2. [sự] từ chối, khưóc từ, thoái thác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rucktritt /der/

sự từ chức;

Rucktritt /der/

(Rechtsspr ) sự từ chối; sự hủy bỏ;

Rucktritt /der/

bộ phanh chân; phanh đạp ngược của xe đạp (Rücktritt bremse);

Rucktritt /brem.se , die/

bộ phanh chân; bộ phanh đạp ngược (của xe đạp);