TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự từ chức

sự từ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thoái vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự về hưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thôi học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rời bỏ một hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rời khỏi một chức vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rút lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phá bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự từ chức

Resignation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rucktritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abdikation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abdankung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederiegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Abdankung erklären

tuyên bố từ chức.

nach dem Abgang von der Schule

sau khi rời trường học

der Abgang des Ministers aus seinem Amt

sự từ chức của ngài bộ trưởng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederiegung /f =, -, -en/

1. sự đặt xuống; 2.sự từ chức, sự từ bỏ; 3. sự phá bỏ; niederiegung eines Amtes từ chức, từ nhiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Resignation /[rezigna’tsio:n], die; -, -en (PL selten)/

(Amtsspr veraltet) sự từ chức;

Rucktritt /der/

sự từ chức;

Abdikation /die; -, -en (bildungsspr. veraltet)/

sự từ chức; sự thoái vị (Amtsnie derlegung, Abdankung);

Abdankung /die; -, -en/

sự về hưu; sự thoái vị; sự từ chức (Amtsniederlegung, Rücktritt);

tuyên bố từ chức. : seine Abdankung erklären

Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/

sự thôi học; sự rời bỏ một hoạt động; sự rời khỏi một chức vụ; sự từ chức; sự rút lui;

sau khi rời trường học : nach dem Abgang von der Schule sự từ chức của ngài bộ trưởng. : der Abgang des Ministers aus seinem Amt