Resignation /[rezigna’tsio:n], die; -, -en (PL selten)/
(Amtsspr veraltet) sự từ chức;
Rucktritt /der/
sự từ chức;
Abdikation /die; -, -en (bildungsspr. veraltet)/
sự từ chức;
sự thoái vị (Amtsnie derlegung, Abdankung);
Abdankung /die; -, -en/
sự về hưu;
sự thoái vị;
sự từ chức (Amtsniederlegung, Rücktritt);
tuyên bố từ chức. : seine Abdankung erklären
Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/
sự thôi học;
sự rời bỏ một hoạt động;
sự rời khỏi một chức vụ;
sự từ chức;
sự rút lui;
sau khi rời trường học : nach dem Abgang von der Schule sự từ chức của ngài bộ trưởng. : der Abgang des Ministers aus seinem Amt