TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thôi học

sự thôi học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rời bỏ một hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rời khỏi một chức vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rút lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự thôi học

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach dem Abgang von der Schule

sau khi rời trường học

der Abgang des Ministers aus seinem Amt

sự từ chức của ngài bộ trưởng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/

sự thôi học; sự rời bỏ một hoạt động; sự rời khỏi một chức vụ; sự từ chức; sự rút lui;

sau khi rời trường học : nach dem Abgang von der Schule sự từ chức của ngài bộ trưởng. : der Abgang des Ministers aus seinem Amt