TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự rút lui

sự rút lui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rút quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự triệt binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự triệt thoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thôi học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rời bỏ một hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rời khỏi một chức vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự rút lui

sự rút lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt thoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút quân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt hôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự rút lui

 retreat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự rút lui

Ruckmarsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruckzug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umkehr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự rút lui

Abmarsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absetzbewegun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückzug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Rückzug der Truppen befehlen

ra lệnh rút quân.

der von Beifall umrauschte Abgang des berühmten Schauspielers

sự rời sân khấu của người nghệ sĩ lừng danh trong tiếng hoan hô nồng nhiệt

sich einen guten o. ä. Abgang verschaffen

để lại ấn tượng tốt khi ra đi.

nach dem Abgang von der Schule

sau khi rời trường học

der Abgang des Ministers aus seinem Amt

sự từ chức của ngài bộ trưởng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abmarsch /m -(e)s, -mârsche (quân/

sự) [sự] rút lui, thoái lui, hành quân;

Absetzbewegun /f =, -en (quân/

sự) [sự] rút lui, triệt binh, triệt thoái, triệt hồi, rút quân.

Rückzug /m -(e)s, -Züge (quân/

sự) [sự] rút lui, rút quân, triệt binh, triệt thoái, triệt hôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruckmarsch /der/

sự rút lui; sự rút quân;

Ruckzug /der/

sự rút lui; sự rút quân; sự triệt binh;

ra lệnh rút quân. : den Rückzug der Truppen befehlen

Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/

(o PL) sự đi khỏi; sự rời đi; sự rút lui;

sự rời sân khấu của người nghệ sĩ lừng danh trong tiếng hoan hô nồng nhiệt : der von Beifall umrauschte Abgang des berühmten Schauspielers để lại ấn tượng tốt khi ra đi. : sich einen guten o. ä. Abgang verschaffen

Umkehr /[’ornke-.r], die; -/

(quân sự) sự rút lui; sự rút quân; sự triệt thoái;

Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/

sự thôi học; sự rời bỏ một hoạt động; sự rời khỏi một chức vụ; sự từ chức; sự rút lui;

sau khi rời trường học : nach dem Abgang von der Schule sự từ chức của ngài bộ trưởng. : der Abgang des Ministers aus seinem Amt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retreat

sự rút lui

 retreat /cơ khí & công trình/

sự rút lui