Abschiebung /die; -, -en/
sự đi khỏi;
Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/
(o PL) sự đi khỏi;
sự rời đi;
sự rút lui;
sự rời sân khấu của người nghệ sĩ lừng danh trong tiếng hoan hô nồng nhiệt : der von Beifall umrauschte Abgang des berühmten Schauspielers để lại ấn tượng tốt khi ra đi. : sich einen guten o. ä. Abgang verschaffen
Entfernung /die; -, -en/
sự rời đi;
sự đi xa;
sự đi khỏi (das Sichent- femen, Weggehen);
Weg /gang, der (o. Pl.)/
sự đi ra;
sự đi khỏi;
sự rời bỏ một nơi nào (Fortgang);
Fortgang /der (o. PL)/
sự đi ra;
sự đi khỏi;
sự rời bỏ một nơi nào;
Ausfahrt /die; -, -en/
sự rời bến;
sự đi khỏi;
sự ra đi;
sự xuất hành (das Aus fahren);