TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đi khỏi

sự đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rút lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rời bỏ một nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rời bến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đi khỏi

Abschiebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entfernung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fortgang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausfahrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der von Beifall umrauschte Abgang des berühmten Schauspielers

sự rời sân khấu của người nghệ sĩ lừng danh trong tiếng hoan hô nồng nhiệt

sich einen guten o. ä. Abgang verschaffen

để lại ấn tượng tốt khi ra đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abschiebung /die; -, -en/

sự đi khỏi;

Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/

(o PL) sự đi khỏi; sự rời đi; sự rút lui;

sự rời sân khấu của người nghệ sĩ lừng danh trong tiếng hoan hô nồng nhiệt : der von Beifall umrauschte Abgang des berühmten Schauspielers để lại ấn tượng tốt khi ra đi. : sich einen guten o. ä. Abgang verschaffen

Entfernung /die; -, -en/

sự rời đi; sự đi xa; sự đi khỏi (das Sichent- femen, Weggehen);

Weg /gang, der (o. Pl.)/

sự đi ra; sự đi khỏi; sự rời bỏ một nơi nào (Fortgang);

Fortgang /der (o. PL)/

sự đi ra; sự đi khỏi; sự rời bỏ một nơi nào;

Ausfahrt /die; -, -en/

sự rời bến; sự đi khỏi; sự ra đi; sự xuất hành (das Aus fahren);