TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortgang

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tựu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành quả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rời bỏ một nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình tiến triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortgang

Fortgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fortgang /der (o. PL)/

sự đi ra; sự đi khỏi; sự rời bỏ một nơi nào;

Fortgang /der (o. PL)/

sự tiến triển; quá trình tiến triển; sự tiến bộ; sự phát triển;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fortgang /m -(e/

1. [sự] đi ra, đi khỏi, khỏi hành; 2. tiến trình, tién triển, quá trình [diễn biến]; 3. kết quả, thành tích, thành công, thành tựu, thành quả.