Việt
s
đi ra
đi khỏi
khỏi hành
tiến trình
tién triển
quá trình
kết quả
thành tích
thành công
thành tựu
thành quả.
sự đi ra
sự đi khỏi
sự rời bỏ một nơi nào
sự tiến triển
quá trình tiến triển
sự tiến bộ
sự phát triển
Đức
Fortgang
Fortgang /der (o. PL)/
sự đi ra; sự đi khỏi; sự rời bỏ một nơi nào;
sự tiến triển; quá trình tiến triển; sự tiến bộ; sự phát triển;
Fortgang /m -(e/
1. [sự] đi ra, đi khỏi, khỏi hành; 2. tiến trình, tién triển, quá trình [diễn biến]; 3. kết quả, thành tích, thành công, thành tựu, thành quả.