Abtritt /der; -[e]s, -e/
sự rời đi;
sự lui vào sau hậu trường (das Abtreten, Abgang);
sự rời khỏi sân khẩu. : der Abtritt von der Bühne
Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/
(o PL) sự đi khỏi;
sự rời đi;
sự rút lui;
sự rời sân khấu của người nghệ sĩ lừng danh trong tiếng hoan hô nồng nhiệt : der von Beifall umrauschte Abgang des berühmten Schauspielers để lại ấn tượng tốt khi ra đi. : sich einen guten o. ä. Abgang verschaffen
Entfernung /die; -, -en/
sự rời đi;
sự đi xa;
sự đi khỏi (das Sichent- femen, Weggehen);