Việt
sự rời đi
sự lui vào sau hậu trường
Đức
Abtritt
der Abtritt von der Bühne
sự rời khỏi sân khẩu.
Abtritt /der; -[e]s, -e/
sự rời đi; sự lui vào sau hậu trường (das Abtreten, Abgang);
sự rời khỏi sân khẩu. : der Abtritt von der Bühne