TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự di chuyển

sự di chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sự chuyển động

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dịch chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành trình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xê dịch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dời chỗ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đổi chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lấy đi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rời đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chuyển dần

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khoảng di chuyển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bước tiến di chuyển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chuyổn động lịnh tiến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chuyển đổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chuyển vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiên di

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự di trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổỉ dời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển dời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ chip

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

1. ống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống dẫn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đi qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biến vi do đứt gãy fissure ~ sự dịch chuyển doc theo khe nứt gravitational ~ sự dịch chuyển trọng lực horizontal ~ sự dịch chuyển theo chiều nằm ngang inconsiderable ~ sự dịch chuyển không đáng kể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xê dịch theo trục X Y ~ sự xê dịch ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xê dịch theo trục Y

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự di cư

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đi du lịch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộc du lịch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thải ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tẩy trừ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cắt bỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cảm thụ bản thể ý thức và hiểu biết của cá nhân về hành động

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

thay đổi trong thăng bằng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

vị trí và trọng lượng cơ thể của chính mình.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

sự di chuyển

transfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

removal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

migration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

translocation

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

travel

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 dislocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

travelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

removing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

movement

 
Từ điển toán học Anh-Việt

translation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

passage

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

move

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

motion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

proprioception

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

sự di chuyển

Wanderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Migration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aushauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

im

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fortbewegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umsetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlagerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschiebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Dosierung wird über Endschalter eingestellt, die den Rücklauf der Schnecke begrenzen.

Công tắc giới hạn điều chỉnh việc định liều lượng và sự di chuyển lùi của trục vít.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der elektrische Strom ist die gerichtete Bewegung von freien Elektronen.

Dòng điện là sự di chuyển có hướng của những electron tự do.

Haftreibung. Sie ist der Widerstand, den ein Körper dem Verschieben auf seiner Unterlage entgegensetzt (Bild 1).

Ma sát tĩnh. Là sức cản chống lại sự di chuyển của một vật thể (Hình 1).

Gegen axiales Verschieben der Nabe auf der Welle muss die Passfeder-Verbindung gesichert werden.

Khi sử dụng kết nối then, phải có biện pháp để chống lại sự di chuyển dọc của đùm trên trục.

Die­ ser Aufladeeffekt ist beendet, wenn der Druck, den der aufwärtsgehende Kolben erzeugt, das einströ­ mende Gemisch abbremst.

Hiệu quả tăng áp này chấm dứt khi áp suất tạo ra do sự di chuyển lên của piston chặn đứng luồng hòa khí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Zug durch die Gemeinde machen (ugs.)

kéo nhau đi từ quán rượu này sang quán khác.

fortschrei tende Bewegung

chuyển động tịnh tiến

gestörte Bewegung

chuyền động bị nhiễu

gleichförmig beschleunigte Bewegung

chuyển động nhanh dần đều

gleichförmige Bewe gung

chuyển động đều

gleichförmig verzö gerte Bewegung

chuyển động chậm dần đểu

harmonische Bewegung

chuyển động điều hòa

hin- und hergehende Bewegung

chuyển động tịnh tiến qua lại

krumm linige Bewegung

chuyển động cong

drehende Bewegung

chuyển động quay

nicht gestörte Bewegung

chuyển động không nhiễu

periodische

chuyển động tuần hoàn

rückläufige Bewegung

chuyển động lùi lại

sinusförmige

chuyển động hình sin

spiralartige Bewegung

chuyền động kiểu xoắn

stationäre Bewegung

chuyển động tĩnh tại

ungleichförmige Bewegung

chuyển động không đều

wirbelfreie Bewegung

sự chuyển động không xoáy

der Arzt verordnete ihm viel Bewegung in frischer Luft

bác sĩ ra lệnh cho ồng ẩy phải vận động nhiều ở ngoài trời

sich in Bewe gung setzen

bắt đầu chuyển bánh, bắt đầu vận hành

der Zug setzte sich in Bewegung

đoàn tàu bắt đầu lăn bánh.

die Verschiebung der Kontinente (Geol.)

sự chuyển dịch cửa các lục địa.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

proprioception

cảm thụ bản thể ý thức và hiểu biết của cá nhân về hành động, sự di chuyển, thay đổi trong thăng bằng, vị trí và trọng lượng cơ thể của chính mình.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

migration

sự di chuyển, sự di cư, sự dịch chuyển

move

sự chuyển động, sự dịch chuyển, sự di chuyển

travel

hành trình, sự di chuyển, đi du lịch, cuộc du lịch

motion

sự chuyển động, sự vận động, sự di chuyển, cơ cấu hành trình, hành trình

removal

sự lấy đi, sự thải ra, sự tháo, sự tẩy trừ, sự cắt bỏ, sự di chuyển

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

removal

sự di chuyển, sự dịch chuyển, sự đổi chỗ

passage

1. ống , ống dẫn; sự đi qua; sự di chuyển; đường đi ~ of cloud system sự đi qua của hệ mây ~ of cyclone sự đi qua củ a xoáy thuận central meridian ~ sự vượt qua kinh tuyến trung tâm heat ~ sự truyền nhiệt meridian ~ sự đi qua kinh tuyến perihelion ~ sự đi qua điểm cận nhật sea ~ 1. luồng lạch 2. chuyến đi biển star ~ sự đi qua của sao

displacement

sự di chuyển, sự dịch chuyển ~ of country rock sự dịch chuyển củ a đá ~ of spectral lines sự dịch chuyển của đường quang phổ angular ~ sự dịch chuyển góc appearent fault ~ sự dịch chuyển biểu kiến của đứt gãy bubble ~ sự xê dịch bọt ống thuỷ continental ~ sự dịch chuyển lục địa fault ~ sự dịch chuyển theo đứt gãy, sự biến vi do đứt gãy fissure ~ sự dịch chuyển doc theo khe nứt gravitational ~ sự dịch chuyển trọng lực horizontal ~ sự dịch chuyển theo chiều nằm ngang inconsiderable ~ sự dịch chuyển không đáng kể, sự chuyển dịch cực nhỏ isostatic ~ sự dịch chuyển đẳng tĩnh parallactic ~ sự xê dịch thị sai parallel ~ sự dịch chuyển song song perpendicular ~ sự dịch chuyển thẳng góc phase ~ sự dịch chuyển pha real fault ~ biên độ dịch chuyển thực tế của đứt gãy relative ~ sự dịch chuyển tương đối relief ~ sự biến dạng do địa hình (ảnh hàng không) tilt ~ sự biến dạng do nghiêng (ảnh hàng không) total ~ sự dịch chuyển toàn phần tranversal ~ sự dịch chuyển ngang vertival ~ sự dịch chuyển thẳng đứng virtural ~ sự dịch chuyển ảo X ~ sự xê dịch dọc, sự xê dịch theo trục X Y ~ sự xê dịch ngang, sự xê dịch theo trục Y

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

removal

sự lấy đi; sự di chuyển; sự bỏ chip

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im /falschen Zug sitzen (ugs.)/

sự chuyển động; sự di chuyển;

kéo nhau đi từ quán rượu này sang quán khác. : einen Zug durch die Gemeinde machen (ugs.)

Migration /die; -, -en/

(Geol ) sự di chuyển; sự chuyển vị (của vật chất, ví dụ như lớp dầu giữa các lớp đá);

Bewegung /die; -, -en/

sự chuyển động; sự di chuyển (das [Sichjbewegen);

chuyển động tịnh tiến : fortschrei tende Bewegung chuyền động bị nhiễu : gestörte Bewegung chuyển động nhanh dần đều : gleichförmig beschleunigte Bewegung chuyển động đều : gleichförmige Bewe gung chuyển động chậm dần đểu : gleichförmig verzö gerte Bewegung chuyển động điều hòa : harmonische Bewegung chuyển động tịnh tiến qua lại : hin- und hergehende Bewegung chuyển động cong : krumm linige Bewegung chuyển động quay : drehende Bewegung chuyển động không nhiễu : nicht gestörte Bewegung chuyển động tuần hoàn : periodische chuyển động lùi lại : rückläufige Bewegung chuyển động hình sin : sinusförmige chuyền động kiểu xoắn : spiralartige Bewegung chuyển động tĩnh tại : stationäre Bewegung chuyển động không đều : ungleichförmige Bewegung sự chuyển động không xoáy : wirbelfreie Bewegung bác sĩ ra lệnh cho ồng ẩy phải vận động nhiều ở ngoài trời : der Arzt verordnete ihm viel Bewegung in frischer Luft bắt đầu chuyển bánh, bắt đầu vận hành : sich in Bewe gung setzen đoàn tàu bắt đầu lăn bánh. : der Zug setzte sich in Bewegung

Wanderung /die; -, -en/

sự thiên di; sự di trú; sự di chuyển (của cá, chim, thú rừng);

Verlegung /die; -, -en/

sự chuyển chỗ; sự dời chỗ; sự di chuyển;

Fortbewegung /die/

sự di chuyển (tới trước); sự vận động; sự chuyển động;

Versetzung /die; -, -en/

sự chuyển chỗ; sự chuyển dịch; sự di chuyển; sự dời chỗ;

Umsetzung /die; -, -en/

sự đổỉ dời; sự di chuyển; sự chuyển chỗ; sự chuyển nhà;

Verlagerung /die; -, -en/

sự chuyển chỗ; sự chuyển vị; sự di chuyển; sự dời chỗ; sự đổi chỗ;

Verschiebung /die; -, -en/

sự di chuyển; sự chuyển dời; sự dịch chuyển; sự xê dịch; sự chuyển dịch;

sự chuyển dịch cửa các lục địa. : die Verschiebung der Kontinente (Geol.)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Transfer

Sự di chuyển, sự dời chỗ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

translocation

sự di chuyển , sự chuyển dần

travel

sự di chuyển; khoảng di chuyển, hành trình; bước tiến di chuyển

translation

sự di chuyển, sự xê dịch; chuyổn động lịnh tiến; sự chuyển đổi (đơn vị đo lường)

Từ điển toán học Anh-Việt

transfer

sự di chuyển, truyền

movement

sự chuyển động, sự di chuyển

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

translocation

Sự di chuyển

Xem Nhập giống (Introduction).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wanderung /f/C_DẺO/

[EN] migration

[VI] sự di chuyển

Migration /f/D_KHÍ, (địa chất dầu mỏ) C_DẺO/

[EN] migration

[VI] sự di chuyển

Aushauen /nt/XD/

[EN] removing

[VI] sự rời đi, sự di chuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dislocation, displacement

sự di chuyển

displacement

sự di chuyển

moving

sự di chuyển

transfer

sự di chuyển

travelling

sự di chuyển