displacement
sự di chuyển, sự dịch chuyển ~ of country rock sự dịch chuyển củ a đá ~ of spectral lines sự dịch chuyển của đường quang phổ angular ~ sự dịch chuyển góc appearent fault ~ sự dịch chuyển biểu kiến của đứt gãy bubble ~ sự xê dịch bọt ống thuỷ continental ~ sự dịch chuyển lục địa fault ~ sự dịch chuyển theo đứt gãy, sự biến vi do đứt gãy fissure ~ sự dịch chuyển doc theo khe nứt gravitational ~ sự dịch chuyển trọng lực horizontal ~ sự dịch chuyển theo chiều nằm ngang inconsiderable ~ sự dịch chuyển không đáng kể, sự chuyển dịch cực nhỏ isostatic ~ sự dịch chuyển đẳng tĩnh parallactic ~ sự xê dịch thị sai parallel ~ sự dịch chuyển song song perpendicular ~ sự dịch chuyển thẳng góc phase ~ sự dịch chuyển pha real fault ~ biên độ dịch chuyển thực tế của đứt gãy relative ~ sự dịch chuyển tương đối relief ~ sự biến dạng do địa hình (ảnh hàng không) tilt ~ sự biến dạng do nghiêng (ảnh hàng không) total ~ sự dịch chuyển toàn phần tranversal ~ sự dịch chuyển ngang vertival ~ sự dịch chuyển thẳng đứng virtural ~ sự dịch chuyển ảo X ~ sự xê dịch dọc, sự xê dịch theo trục X Y ~ sự xê dịch ngang, sự xê dịch theo trục Y