TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xê dịch theo trục x y ~ sự xê dịch ngang

sự di chuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biến vi do đứt gãy fissure ~ sự dịch chuyển doc theo khe nứt gravitational ~ sự dịch chuyển trọng lực horizontal ~ sự dịch chuyển theo chiều nằm ngang inconsiderable ~ sự dịch chuyển không đáng kể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xê dịch theo trục X Y ~ sự xê dịch ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xê dịch theo trục Y

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự xê dịch theo trục x y ~ sự xê dịch ngang

displacement

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

displacement

sự di chuyển, sự dịch chuyển ~ of country rock sự dịch chuyển củ a đá ~ of spectral lines sự dịch chuyển của đường quang phổ angular ~ sự dịch chuyển góc appearent fault ~ sự dịch chuyển biểu kiến của đứt gãy bubble ~ sự xê dịch bọt ống thuỷ continental ~ sự dịch chuyển lục địa fault ~ sự dịch chuyển theo đứt gãy, sự biến vi do đứt gãy fissure ~ sự dịch chuyển doc theo khe nứt gravitational ~ sự dịch chuyển trọng lực horizontal ~ sự dịch chuyển theo chiều nằm ngang inconsiderable ~ sự dịch chuyển không đáng kể, sự chuyển dịch cực nhỏ isostatic ~ sự dịch chuyển đẳng tĩnh parallactic ~ sự xê dịch thị sai parallel ~ sự dịch chuyển song song perpendicular ~ sự dịch chuyển thẳng góc phase ~ sự dịch chuyển pha real fault ~ biên độ dịch chuyển thực tế của đứt gãy relative ~ sự dịch chuyển tương đối relief ~ sự biến dạng do địa hình (ảnh hàng không) tilt ~ sự biến dạng do nghiêng (ảnh hàng không) total ~ sự dịch chuyển toàn phần tranversal ~ sự dịch chuyển ngang vertival ~ sự dịch chuyển thẳng đứng virtural ~ sự dịch chuyển ảo X ~ sự xê dịch dọc, sự xê dịch theo trục X Y ~ sự xê dịch ngang, sự xê dịch theo trục Y