Việt
sự chuyển dời
sự chuyển địch
sự chuyển chỗ
sự di chuyển
sự dịch chuyển
sự xê dịch
sự chuyển dịch
Anh
displacement
translation
Đức
Umlegung
Verschiebung
die Verschiebung der Kontinente (Geol.)
sự chuyển dịch cửa các lục địa.
Umlegung /die; -en/
sự chuyển dời; sự chuyển địch; sự chuyển chỗ;
Verschiebung /die; -, -en/
sự di chuyển; sự chuyển dời; sự dịch chuyển; sự xê dịch; sự chuyển dịch;
sự chuyển dịch cửa các lục địa. : die Verschiebung der Kontinente (Geol.)
displacement, translation /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/