Versetzung /die; -, -en/
sự chuyển chỗ;
sự chuyển dịch;
sự di chuyển;
sự dời chỗ;
Verschiebung /die; -, -en/
sự di chuyển;
sự chuyển dời;
sự dịch chuyển;
sự xê dịch;
sự chuyển dịch;
sự chuyển dịch cửa các lục địa. : die Verschiebung der Kontinente (Geol.)