Việt
sự di động
Sự chuyển động
sự chạy
sự chuyển dịch
sự vận động
sự dịch chuyển ~ of divice di dộng của đường phân thủy
sự chuyển dịch ~ of underground water sự chuyển dịch của nướcdưới đát ~ cost chi phí đi lạ i
Anh
locomotivity
movement
moving
shift
travel
traveling
motion
travelling
leaping
Đức
Wandern
Motion
sự di động, sự dịch chuyển ~ of divice (sự) di dộng của đường phân thủy
sự di động, sự chuyển dịch ~ of underground water sự chuyển dịch của nướcdưới đát ~ cost chi phí đi lạ i
Motion /[mo'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự chuyển động; sự vận động; sự di động (Bewegung);
Wandern /nt/V_THÔNG/
[EN] traveling (Mỹ), travelling (Anh)
[VI] sự di động, sự chạy, sự chuyển dịch
Sự chuyển động, sự di động
locomotivity, movement, moving, shift, travel, traveling