TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự di động

sự di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sự chuyển động

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dịch chuyển ~ of divice di dộng của đường phân thủy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển dịch ~ of underground water sự chuyển dịch của nướcdưới đát ~ cost chi phí đi lạ i

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự di động

 locomotivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 movement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 travel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traveling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

motion

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

traveling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

travelling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leaping

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

travel

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự di động

Wandern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

leaping

sự di động, sự dịch chuyển ~ of divice (sự) di dộng của đường phân thủy

travel

sự di động, sự chuyển dịch ~ of underground water sự chuyển dịch của nướcdưới đát ~ cost chi phí đi lạ i

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Motion /[mo'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự chuyển động; sự vận động; sự di động (Bewegung);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wandern /nt/V_THÔNG/

[EN] traveling (Mỹ), travelling (Anh)

[VI] sự di động, sự chạy, sự chuyển dịch

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

motion

Sự chuyển động, sự di động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locomotivity, movement, moving, shift, travel, traveling

sự di động

moving

sự di động