Motion /[mo'tsio:n], die; -, -en/
(Schweiz ) bản kiến nghị (gửi quốc hội);
Motion /[mo'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự chuyển động;
sự vận động;
sự di động (Bewegung);
Motion /[mo'tsio:n], die; -, -en/
(Sprachw ) sự ghép thêm hậu tố để hình thành danh từ giống cái tương ứng với danh từ giống đực (ví dụ: “Ministerin” từ “Minister”);
Motion /[mo'tsio:n], die; -, -en/
(Sprachw ) sự biến đổi tính từ theo giống của danh từ;