TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

motion

bản kiến nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi dạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi tiép đuôi ngữ theo giông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyển động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự di động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghép thêm hậu tố để hình thành danh từ giống cái tương ứng với danh từ giống đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến đổi tính từ theo giống của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

motion

Motion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Motion /[mo'tsio:n], die; -, -en/

(Schweiz ) bản kiến nghị (gửi quốc hội);

Motion /[mo'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự chuyển động; sự vận động; sự di động (Bewegung);

Motion /[mo'tsio:n], die; -, -en/

(Sprachw ) sự ghép thêm hậu tố để hình thành danh từ giống cái tương ứng với danh từ giống đực (ví dụ: “Ministerin” từ “Minister”);

Motion /[mo'tsio:n], die; -, -en/

(Sprachw ) sự biến đổi tính từ theo giống của danh từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Motion /f =, -en/

1. [sự] đi dạo, chuyển động, vận động; di động, củ động, cử chỉ, dáng đi; 2. bản kiến nghị; 3. [sự] biến đổi tiép đuôi ngữ theo giông.