Việt
bản kiến nghị
đi dạo
chuyển động
vận động
biến đổi tiép đuôi ngữ theo giông.
Đức
Motion
Motion /f =, -en/
1. [sự] đi dạo, chuyển động, vận động; di động, củ động, cử chỉ, dáng đi; 2. bản kiến nghị; 3. [sự] biến đổi tiép đuôi ngữ theo giông.
Motion /[mo'tsio:n], die; -, -en/
(Schweiz ) bản kiến nghị (gửi quốc hội);