TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

traveling

sự du lịch

 
Tự điển Dầu Khí

cuộc du lịch

 
Tự điển Dầu Khí

sự đi đường

 
Tự điển Dầu Khí

sự du hành

 
Tự điển Dầu Khí

nay đây mai đó

 
Tự điển Dầu Khí

đi rong

 
Tự điển Dầu Khí

lưu động

 
Tự điển Dầu Khí

di động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự di động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

di chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dịch chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đang quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đang chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

traveling

traveling

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

travelling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

live

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

revolving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

traveling

Wander-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wandern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschiebbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mitlaufend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some people fear traveling far from a comfortable moment.

Có người phải rời xa một khoảnh khắc dễ chịu.

More maddening still, the faster one travels past a neighbor, the faster the neighbor appears to be traveling.

Và người ta sẽ lại càng dễ điên hơn nữa, vì mình càng đi qua mặt tay hàng xóm nhanh hơn bao nhiêu thì xem ra hắn lại càng chuyển động nhanh hơn bấy nhiêu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wander- /pref/XD, V_THÔNG/

[EN] traveling (Mỹ), travelling (Anh)

[VI] di động, chạy

Wandern /nt/V_THÔNG/

[EN] traveling (Mỹ), travelling (Anh)

[VI] sự di động, sự chạy, sự chuyển dịch

verschiebbar /adj/CNSX/

[EN] traveling (Mỹ), travelling (Anh)

[VI] di chuyển, dịch chuyển

mitlaufend /adj/CT_MÁY/

[EN] live, revolving, traveling (Mỹ), travelling (Anh)

[VI] động, đang quay, đang chạy

Tự điển Dầu Khí

traveling

['trævliɳ]

  • danh từ

    o   sự du lịch; cuộc du lịch

    o   sự dời chỗ, sự di chuyển

  • tính từ

    o   (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành

    o   nay đây mai đó, đi rong, lưu động

    §   traveling block : bộ ròng rọc động

    §   traveling valve : van di động

    §   traveling-barrel insert pump : bơm hút di động

    §   traveling-block bumper : bộ giảm sóc ròng rọc đông