Việt
đang quay
động
đang chạy
sự fõtfat hóa live động
thay dồi
có diện
đang chay live
Anh
live
revolving
traveling
travelling
lithorizing
Đức
mitlaufend
Die Coriolis-Kraft tritt auf, wenn sich in einem rotierenden (oder schwingenden) Körper eine mitbewegte Masse durch überlagernde Bewegung der Drehachse (oder Schwingachse) annähert oder sich von ihr entfernt.
Lực Coriolis xuất hiện khi một vật thể đang quay tròn (hay đung đưa) có thể tiến gần hoặc tách xa một khối lượng cùng di động bằng chuyển động chồng chập của trục xoay (hoặc trục rung) của mình.
:: Im Einzugsbereich wird über die Öffnung des Plastifizierungszylinder das Material durch die rotierende Schnecke erfasst, im Schneckengang dosiert und in Richtung Kompressionszone gefördert.
:: Tại vùng cấp liệu, thông qua cửa vào của xi lanh dẻo hóa, nguyên liệu được trục vít đang quay tiếp nhận, định liều lượng trong rãnh và đẩy về hướng vùng nén.
Hier sind die Drehzahldifferenzen zwischen Schaltmuffe und dem lose laufenden Schaltrad größer als in den hohen Gängen.
Khi gài số thấp, sự chênh lệch tốc độ quay giữa ống trượt gài số và bánh răng gài số đang quay trơn sẽ lớn hơn so với các số cao.
Beim Anfahren wird eine Drehzahlangleichung zwischen drehendem Schwungrad und stillstehender Getriebeantriebswelle durch Gleitreibung (Schlupf) durchgeführt.
Khi khởi chạy, việc thích ứng tốc độ quay giữa bánh đà đang quay và trục sơ cấp của hộp số đang đứng yên được thực hiện nhờ ma sát trượt (sự trượt).
Kippt man ein sich drehendes Rad z.B. nach links, so wird durch die Kreiselkräfte das Rad um die Hochachse nach rechts geschwenkt bis es sich wieder im Gleichgewicht befindet.
Khi nghiêng một bánh xe đang quay thí dụ sang bên trái, lực con quay (lực hồi chuyển) sẽ làm bánh xe quay quanh trục đứng sang bên phải cho đến khi bánh trở lại vị thế cân bằng.
sự fõtfat hóa (kẽm hoặc chi tiết mạ kèm đẽ chõng An mòn) live động, thay dồi (phụ tái); có diện; đang quay (mũi tâm máy tiện); đang chay live
mitlaufend /adj/CNSX/
[EN] live
[VI] đang quay (mũi tâm)
mitlaufend /adj/CT_MÁY/
[EN] live, revolving, traveling (Mỹ), travelling (Anh)
[VI] động, đang quay, đang chạy